Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Smouha SC VS Ismaily , lịch sử thành tích giao đấu Smouha SC với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Smouha SC vs Ismaily, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Smouha SC vs Ismaily, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Smouha SC vs Ismaily, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link thepetalpeddlerar.com Smouha SC VS Ismaily , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Smouha SC VS Ismaily: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Smouha SC VS Ismaily thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Smouha SC VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Smouha SC VS Ismaily ở đâu, kênh nào được xem Smouha SC VS Ismaily thepetalpeddlerar.com thì thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Smouha SC VS Chelsea còn có thể tại thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Smouha SCVS Chelsea. Smouha SC VS Ismaily Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Smouha SC VS Ismaily bắt đầu. thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 21 | 6 | 9 | 6 | 19/19 | 27 | 9 | 28.6% |
Đội nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 10/14 | 10 | 15 | 18.2% |
Đội khách | 10 | 4 | 5 | 1 | 9/5 | 17 | 3 | 40% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 2 | 10 | 8 | 14/22 | 16 | 18 | 10% |
Đội nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 6/10 | 7 | 17 | 10% |
Đội khách | 10 | 1 | 6 | 3 | 8/12 | 9 | 15 | 10% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-12-02 |
Ismaily
|
0:1
|
Smouha SC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2022-07-13 |
Ismaily
|
1:0
|
Smouha SC
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY LC
|
2022-01-13 |
Smouha SC
|
0:1
|
Ismaily
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2021-12-21 |
Smouha SC
|
2:1
|
Ismaily
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2021-06-28 |
Smouha SC
|
0:3
|
Ismaily
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2021-02-04 |
Ismaily
|
0:2
|
Smouha SC
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
EGY D1
|
2020-10-03 |
Ismaily
|
1:1
|
Smouha SC
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
EGY D1
|
2020-01-19 |
Smouha SC
|
1:1
|
Ismaily
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
EGY D1
|
2019-03-12 |
Smouha SC
|
0:1
|
Ismaily
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2018-09-22 |
Ismaily
|
1:3
|
Smouha SC
|
1:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Smouha SC
Thành tích gầnđây10trậnSmouha SC2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn15Bàn thua12Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY LC
|
2023-03-21
|
Ceramica Cleopatra FC
|
1:1
|
Smouha SC
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
EGY D1
|
2023-03-12
|
El Mokawloon El Arab
|
0:1
|
Smouha SC
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2023-02-26
|
Smouha SC
|
3:0
|
Haras El Hedoud
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
EGY D1
|
2023-02-19
|
NBE SC
|
2:2
|
Smouha SC
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
EGY D1
|
2023-02-14
|
Smouha SC
|
1:3
|
Zamalek
|
0:3
|
Thua
|
-0.25Thua | 1.5/2lớn |
EGY D1
|
2023-02-07
|
Smouha SC
|
1:1
|
EL Masry
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
EGY D1
|
2023-01-29
|
Enppi
|
0:2
|
Smouha SC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2Hòa |
EGY D1
|
2023-01-25
|
Smouha SC
|
1:2
|
Pyramids FC
|
1:1
|
Thua
|
-1Hòa | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2023-01-21
|
Ceramica Cleopatra FC
|
0:2
|
Smouha SC
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
EGYCup
|
2023-01-17
|
EL Ahly
|
3:1
|
Smouha SC
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
Ismaily
10trậnIsmaily2Thắng7Hòa1ThuaGhi bàn8Bàn thua10Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
EGY LC
|
2023-03-20
|
Ghazl El Mahallah
|
1:1
|
Ismaily
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
EGY D1
|
2023-03-08
|
Ismaily
|
0:0
|
Pharco
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2Nhỏ |
EGY D1
|
2023-03-03
|
Kokakola Cairo
|
0:0
|
Ismaily
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2023-02-21
|
Ismaily
|
1:1
|
Ghazl El Mahallah
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Hòa |
EGY D1
|
2023-02-06
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:1
|
Ismaily
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Hòa |
EGY D1
|
2023-01-27
|
Ismaily
|
3:1
|
El Daklyeh
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
EGY D1
|
2023-01-23
|
Aswan
|
0:0
|
Ismaily
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2023-01-18
|
Tala'ea EI-Gaish
|
1:1
|
Ismaily
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Hòa |
EGY D1
|
2023-01-14
|
Ismaily
|
1:3
|
El Mokawloon El Arab
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2023-01-08
|
Haras El Hedoud
|
2:0
|
Ismaily
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Hòa |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-06-18
|
Tala'ea EI-Gaish
|
3:3
|
Smouha SC
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
EGY D1
|
2021-05-15
|
Ceramica Cleopatra FC
|
1:1
|
Smouha SC
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
EGY D1
|
2020-08-26
|
Tala'ea EI-Gaish
|
1:1
|
Smouha SC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
EGY D1
|
2019-02-15
|
Pyramids FC
|
4:0
|
Smouha SC
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2018-02-02
|
Petrojet
|
2:1
|
Smouha SC
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2lớn |
EGY D1
|
2017-06-13
|
EL Masry
|
1:1
|
Smouha SC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2016-03-14
|
Smouha SC
|
1:1
|
Ithad Al Shortah
|
1:0
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2015-05-27
|
Al Nasr Cairo
|
0:2
|
Smouha SC
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2014-06-16
|
Smouha SC
|
0:0
|
El Mokawloon El Arab
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2011-05-21
|
El Gounah
|
1:0
|
Smouha SC
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2022-06-18
|
Ismaily
|
0:0
|
El Mokawloon El Arab
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
EGY D1
|
2021-05-14
|
Ismaily
|
3:2
|
Aswan
|
11
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2020-08-28
|
Tanta
|
1:3
|
Ismaily
|
01
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
EGY D1
|
2019-02-16
|
Ismaily
|
3:2
|
Nogoom El Mostakbal
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2018-02-03
|
Ismaily
|
2:0
|
El Entag Al Harby
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2Hòa |
EGY D1
|
2017-04-14
|
Ismaily
|
3:0
|
El Sharkeyah
|
20
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
EGY D1
|
2016-03-15
|
Ismaily
|
0:1
|
Al-Ittihad Alexandria
|
01
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2015-05-28
|
Ismaily
|
1:0
|
El Gounah
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2014-06-14
|
Petrojet
|
1:1
|
Ismaily
|
11
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2Hòa |
EGY D1
|
2011-05-22
|
Misr Elmaqasah
|
0:0
|
Ismaily
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2010-04-29
|
Tala'ea EI-Gaish
|
1:1
|
Ismaily
|
11
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2009-03-09
|
Petrojet
|
1:0
|
Ismaily
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
EGY D1
|
2008-04-05
|
Al-Ittihad Alexandria
|
1:1
|
Ismaily
|
11
|
Hòa
|
||
EGY D1
|
2007-04-27
|
Zamalek
|
2:2
|
Ismaily
|
21
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
3
|
2
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
2
|
2
|
0
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
5
|
Đội khách
|
1
|
3
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
5
|
2
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
0
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
25
|
12
|
14
|
15
|
30
|
Đội nhà
|
7
|
11
|
9
|
9
|
11
|
19
|
Đội khách
|
5
|
14
|
3
|
5
|
4
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
11
|
21
|
10
|
15
|
22
|
Đội nhà
|
11
|
4
|
9
|
6
|
6
|
14
|
Đội khách
|
7
|
7
|
12
|
4
|
9
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
7
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
4
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
4
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
7
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.9
|
0.91
|
0.9
|
Đội nhà
|
0.9
|
1.27
|
0.5
|
Đội khách
|
5.68
|
6.6
|
4.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.7
|
0.6
|
0.8
|
Đội nhà
|
1.1
|
1.0
|
1.2
|
Đội khách
|
5.11
|
5.0
|
5.22
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-04-04
|
Aswan
|
Smouha SC
|
3
|
EGY D1
|
2023-04-09
|
Smouha SC
|
El Daklyeh
|
8
|
EGY D1
|
2023-04-16
|
Al-Ittihad Alexandria
|
Smouha SC
|
15
|
EGY D1
|
2023-04-19
|
Smouha SC
|
EL Ahly
|
18
|
EGY D1
|
2023-04-26
|
Ghazl El Mahallah
|
Smouha SC
|
26
|
EGY D1
|
2023-05-04
|
Smouha SC
|
Kokakola Cairo
|
34
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
EGY D1
|
2023-04-04
|
Ismaily
|
Ceramica Cleopatra FC
|
4
|
EGY D1
|
2023-04-11
|
Pyramids FC
|
Ismaily
|
10
|
EGY D1
|
2023-04-15
|
Ismaily
|
Enppi
|
14
|
EGY D1
|
2023-04-20
|
EL Masry
|
Ismaily
|
19
|
EGY D1
|
2023-04-25
|
Ismaily
|
Zamalek
|
25
|
EGY D1
|
2023-05-03
|
NBE SC
|
Ismaily
|
32
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.30
|
2.55
2.70
|
2.78
1.03
|
84.93%
56.31%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.60
60.84
|
2.85
21.01
|
3.71
3.40
|
99.50%
279.21%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.46
17.62
|
2.68
7.23
|
3.10
1.27
|
90.73%
101.78%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.38
15.00
|
2.81
7.10
|
2.91
1.15
|
89.31%
92.84%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.40
17.00
|
2.75
7.00
|
3.00
1.14
|
89.80%
92.69%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.55
2.30
|
2.60
2.70
|
3.10
3.40
|
90.96%
90.97%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.60
13.00
|
2.55
7.00
|
3.00
1.14
|
90.08%
91.16%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.45
15.00
|
2.63
6.00
|
3.20
1.14
|
90.84%
90.05%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.50
15.00
|
2.70
7.20
|
3.10
1.12
|
91.50%
91.04%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.50
17.00
|
2.70
7.00
|
3.13
1.13
|
91.75%
92.03%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.35
17.00
|
2.70
6.00
|
3.10
1.15
|
89.41%
91.32%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.55
18.00
|
2.55
6.25
|
3.05
1.15
|
89.91%
92.16%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.50
18.00
|
2.55
7.00
|
3.30
1.13
|
91.31%
92.30%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.38
15.00
|
2.81
7.10
|
2.91
1.15
|
89.31%
92.84%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.35
16.00
|
2.70
5.90
|
3.10
1.15
|
89.41%
90.78%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.39
16.50
|
2.72
5.40
|
2.99
1.17
|
89.25%
90.87%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.43
12.90
|
2.85
6.25
|
2.78
1.18
|
89.12%
92.17%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.55
14.00
|
2.55
7.00
|
3.30
1.15
|
91.97%
92.26%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.52
60.84
|
2.57
21.01
|
3.71
1.03
|
94.74%
96.63%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Smouha SC
|
Ismaily
|
7
a.sylla
|
4
E. Hamdi
|
10
M. Nadi
|
6
M. Nasr
|
12
M. E. Sabahi
|
7
M. Shabrawy
|
21
O. Salah
|
8
O. E. Wahsh
|
24
A. Shousha
|
13
A.Abdel Monem
|
27
B.Boateng
|
14
S. Gomaa
|
30
Z.Tarek
|
17
M. Makhlouf
|
40
|
30
|
43
|
33
M. Bayoumi
|